課程名稱:越南語與越南文化(基礎1)
|
課程領域: 文化領域
|
||
授課講師: 曾女香
|
課程編號: HUM-A058I5-20C
|
||
上課地點: 國泰國小
|
上課時間: 18:30-21:20 週五
|
||
招生人數: 一班30人
|
修課對象: [其它]需具備入門課程等級
|
||
修課年齡:無
|
|
||
學分數:3學分
費用:1.學分費:3000元;維護費:200元
2.學員平安保險費:200元
(每位學員僅收一次,不論修幾門課程,烹飪課、木工課與多戶外課班級必繳)
|
|||
講師簡介:來自越南,在台灣很多年,個性開朗、樂觀、韌性,我的主張是:「天下無難事,只怕有心人」。
在台灣的第一份工作也是我唯一的工作就是翻譯,我目前的工作都與翻譯有關。雖然很忙碌還是留時間在醫院當翻譯志工,很多人說:妳這麼忙怎麼還有時間當志工?。送大家一句話:「要做就找辦法,不要才找理由」。
|
|||
講師個人網站:無
|
|||
課程介紹、理念及目標:透過課程的真實性,因為講師是當地人,讓學員確實深入了解東南亞珍貴文化也讓學員值得去探討與不一樣的體驗。
透過課程能傳播母國的文化給更多人知道是我們的理念。 了解一個國家的民族與文化、會打破偏見,刻板印象,讓大家對於東南亞國家的文化更加認識,感受多元文化的魅力,增進彼此的融合與包容性。也扭轉台灣社會對新移民的不友善態度甚至歧視變為尊重,理解,欣賞與關懷。
|
|||
授課方式:講師自編講議與結合生動的 PPT 將來會協助學員在台灣報考國際越南語認證第一級
|
|||
課程大綱:
|
|||
第1週
|
練習聽 Thực hành nghe
練習寫 Thực hành
viết
看圖填適合代名詞 Xem tranh điền đại từ thích hợp
在括號處填適合句子 Điền câu thích
hợp vào
chỗ trống
|
||
第2週
|
重組句子 Viết đúng các từ trong
câu
使用結構...有...嗎? Dùng kết cấu...có...không?
回答問題 Trả lời các
câu hỏi
聽寫 Viết chính tả
|
||
第3週
|
第二課:您是哪國人? Cô là
người nước nào?
會話:第一次見面 Hội
thoại:Lần đầu gặp nhau
練習說 Thực hành nói
看圖完成會話 Xem hình hoàn thành hội thoại
|
||
第4週
|
在括號處填適合句子
Điền câu thích
hợp vào
chỗ trống ̀
造句 Đặt câu
練習聽 Thực hành nghe
練習寫 Thực hành
viết
|
||
第5週
|
換成疑問句 Chuyển thành câu hỏi
完成句子 Hoàn thành các câu
在括號處填適合句子 Điền câu thích
hợp vào
chỗ trống
|
||
第6週
|
重組句子 Viết đúng các từ trong
câu
換成否定句 Chuyển thành câu phủ ̣định
使用 ′呢′ 造句 Dùng từ ′còn′
đặt câu
聽寫 Viết chính tả
|
||
第7週
|
溫習第二課 Ôn tập bài hai
使用敬語′Dạ′ Sử dụng từ ′Dạ′
疑問詞是嗎 Từ nghi vấn ′phải không′
代名詞 Đại từ nhân xưng
|
||
第8週
|
第三課:近來你在做什麼?:Dạo nầy anh làm gì?
會話(一)在新山一國際機場:Ở sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
會話(二)阿勇和阿南在街上相遇:Dũng và Nam gặp nhau
trên đường
實行口語:Thực hành nói
替換;Thay thế
|
||
第9週
|
公民論壇週(本週學員回校本部選修各場次公民論壇)
|
||
第10週
|
看下面的圖片和訊息,然後問和回答:Nhìn vào hình và những thông tin bên dưới,hỏi và trả lời
學生們互相詢問對方的姓名,國籍,職業,上班的地方:Học viên hỏi
nhau về tên,quốctịch,
nghề nghiệp,nơi làm việc.
詞彙;Từ vựng
查看圖片並選擇合適的詞語來表明圖片中每個人的職業: Nhìn vào hình
chọn từ chỉ
ngh
|
||
第11週
|
實行聽力;Thực hành nghe
聽一段阿水和阿蘭之間的對話,然後選擇正確的答案:1.1 Nghe đoạn hội
thoại giữa Thủy
và Lan,sau đó chọn câu trả lời đúng.
聽,然後在表格上寫下每個人的國籍和職業:Nghe và điền vào
bảng dưới đây quốc tịch
và nghề nghiệp của
từng người
實行寫;Thực hành
viế
|
||
第12週
|
重新排列以下詞語以形成正確的句子:
Viết lại cho đúng trật tự các từ trong các câu sau đây.
選擇適當的句子填入空白處:
Chọn câu thích hợp điền vào chỗ trống
使用表明職業的詞語完成以下句子:
Dùng các từ
chỉ nghề nghiệp hoàn
thành các câu sau đây.
|
||
第13週
|
完成回答以下句子:Hoàn thành các câu trả lời sau.
回答以下問題:Trả lời các
câu hỏi
sau đây.
聽寫:Viết
chính tả
筆記:Ghi chú 總復習第三課
|
||
第14週
|
第四課:妳現在住在哪裡?Bài bốn:Bây giờ cô sống ở đâu?
會話(一) 面試:Một cuộc phỏng vấn
會話(二)在一個宴會:Ở một buổi tiệc
實行口語:Thực hành
nói
替換:Thay thế
|
||
第15週
|
看名片,問與答關於海先生的職業,地址和電話:Nhìn vào danh
thiếp,hỏi và trả lời về nghề nghiệp,địa chỉ,số điện
thoại của ông hải.
看照片和其他信息,提問及回答(哪國人?什麼職業?在哪裡工作?住在哪裡?能說什麼語言?):Nhìn vào hình và những thông tin bên cạnh,hỏi và trả lời( người nước nào
|
||
第16週
|
填以下的詞彙在空白處: Điền các
từ sau đây vào chỗ trống.
寫同類的詞語在有畫底線的詞語:Viết thêm các từ cùng loại với từ được gạch
dưới.
把不同類的詞語圈起來:Khoanh tròn những từ không cùng loại 寫成數字:Viết lại bằng số
實行聽力:Thực hành nghe
實行寫:Thực hành viết
|
||
第17週
|
選擇適當的句子填入空白處: câu thích hợp điền vào chỗ trống.
以下的句子轉成為疑問句:Chuyển các câu sau đây thành câu hỏi. 完成以下句子:Hoàn thành các câu sau đây.
回答以下問題:Trả lời các
câu hỏi dưới đây.
聽寫:Viết chính tả 總復習第四課
|
||
第18週
|
秋季
校慶
|
||
●使用材料說明:
選用越南胡志明市國家大學人文與社會科學學院的教科書
●學期教材費:學生自負責影印費
●第一次自備材料:無
|
2020年6月17日 星期三
越南語與越南文化(基礎1)
-
課程名稱: 樂活瑜伽養生 課程領域: 社會領域 授課講師: 洪瑞雪 課程編號: HEA-B015A5-20C 上課地點: 新莊高中 上課時間: 19:00...
-
課程名稱: 日語生活會話 ( 初級 ) 課程領域: 文化領域 授課講師: 陳麟輝 課程編號: LAN-A047D2-20C 上課地點: 頭前國中 上課時間:...
-
課程名稱: 快樂學日語 (50 音教起 )9 週 課程領域: 文化領域 授課講師: 陳麟輝 課程編號: LAN-A034A6-20C 上課地點: 新莊高中 ...